Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amateurishly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử
he repairs cars amateurishly
anh ta không chuyên sửa xe, anh ta sửa xe theo kiểu tài tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amateurishness

    / ´æmətʃuəriʃnis /, danh từ, (như) amateurism, sự không lành nghề, sự không thành thạo,
  • Amateurism

    / ´æmʃuərizəm /, danh từ, tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên,
  • Amathphobia

    chứng sợ bụi,
  • Amative

    / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent...
  • Amativeness

    / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence...
  • Amato body

    thểamato,
  • Amatol

    / ´æmə¸tɔl /, danh từ, amaton (thuốc nổ), Địa chất: thuốc nổ amaton,
  • Amatory

    / ´æmətəri /, Tính từ: yêu đương, biểu lộ tình yêu, (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục,
  • Amaurosis

    / ¸æmɔ:´rouzis /, Danh từ: (y học) chứng thanh manh,
  • Amaurosis fugax

    chứng thoáng mù,
  • Amaurotic

    / ¸æmɔ:´rɔtik /,
  • Amaurotic familial idiocy

    (chứng) ngu và mù giađình,
  • Amaxophobia

    chứng sợ xe cộ,
  • Amaze

    / ə´meiz /, Ngoại động từ: làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, hình...
  • Amazed

    ,
  • Amazedly

    Phó từ: kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên,
  • Amazedness

    / ə´meizidnis /,
  • Amazement

    / ə´meizmənt /, Danh từ: sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên, Từ...
  • Amazia

    tật không vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top