- Từ điển Anh - Việt
Amazia
Xem thêm các từ khác
-
Amazing
/ ə'meiziɳ /, Tính từ: làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, Từ... -
Amazingly
/ əˈmeɪzɪŋ /, Phó từ: Đáng kinh ngạc, đến không ngờ, my sister is amazingly good at english, chị... -
Amazon
/ ´æməzən /, Danh từ: sông a-ma-zôn ( nam-mỹ), nữ tướng (trong truyện cổ hy lạp), người đàn... -
Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
thử nghiệm tần biên amazon, -
Amazon thorax
ngực có một vú, -
Amazonian
/ ¸æmə´zouniən /, tính từ, (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông, -
Amazonite
Danh từ: (chất khoáng) amadôni, Địa chất: amazonit, -
Amazonthorax
ngực có một vú, -
Ambages
Danh từ số nhiều: lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co, -
Ambarella
Danh từ: quả cóc, trái cóc, cây cóc, Đồng nghĩa: otaheite apple, -
Ambassador
/ æm'bæsədə /, Danh từ: Đại sứ, Kinh tế: đại sứ, người đại... -
Ambassador-at-large
Danh từ: Đại sứ lưu động, -
Ambassadorial
/ ¸æmbæsə´dɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đại sứ, to establish diplomatic relations at ambassadorial level, thiết lập quan hệ ngoại... -
Ambassadorship
/ æm´bæsədəʃip /, -
Ambassadress
/ æm´bæsədris /, Danh từ: nữ đại sứ, vợ đại sứ, đại sứ phu nhân, -
Amber
/ ´æmbə /, Danh từ: hổ phách, (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách, Toán... -
Amber-color
màu hổ phách (vàng), -
Amber brown
thuốc nhuộm um-bra màu nâu, -
Amber codone
condon vô nghĩa, -
Amber color
màu hổ phách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.