- Từ điển Anh - Việt
Amebodiastase
Xem thêm các từ khác
-
Ameboid
Tính từ: giống như amip; di động theo kiểu amip, Y học: dạngamip,... -
Ameboid cell
tế bào dạngamip, -
Ameboid glia
thần kinh đệm dạngamíp, -
Ameboid glioma
u thần kinh đệm dạngamíp, -
Ameboid movement
chuyển động amip, -
Ameboididity
khả năng chuyển động dạngamip, -
Ameboidism
chuyển độngamip, chuyển động dạng amip, -
Ameboma
uamip., -
Amebula
bào tử giả túc., -
Ameer
/ ə´miə /, Danh từ: Êmia, thủ lĩnh đạo ixlam, -
Ameiosis
Danh từ: sự không giảm phân, -
Ameiotic
Tính từ: không giảm phân, -
Amelanotic
không melanin, không sắc tố., -
Amelanotic nevus
nơvi không miêlin, -
Amelia
tật không chi., -
Amelification
Danh từ: sự tạo men răng, Y học: sự hóamen, men hóa., -
Ameliorate
/ ə´mi:liə¸reit /, Ngoại động từ: làm tốt hơn, cải thiện, Nội động... -
Amelioration
/ ə¸mi:liə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cho tốt hơn, sự cải thiện, Kỹ... -
Ameliorative
/ ə´miliərətiv /, tính từ, làm cho tốt hơn, để cải thiện, -
Ameliorator
/ ə´mi:liə¸reitə /, danh từ, người làm cho tốt hơn, người cải thiện, cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.