- Từ điển Anh - Việt
American spikenard
Xem thêm các từ khác
-
American standard code for information interchange
mã trao đổi thông tin chuẩn của hoa kỳ, -
American standard code for information interchange (ASCII)
mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn hoa kỳ, mã chuẩn mỹ để chuyển đổi thông tin, mã tiêu chuẩn mỹ dùng để trao đổi thông... -
American standard internal straight pipe thread
ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn mỹ, -
American standard pipe thread
ren ống theo tiêu chuẩn mỹ, -
American standard pipe threat
ren ống theo tiêu chuẩn hoa kỳ, -
American standard screw thread
vít ren tiêu chuẩn mỹ, -
American standard straight pipe American standard taper pipe thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn mỹ, -
American standard straight pipe thread
ren ống thẳng theo tiêu chuẩn hoa kỳ, -
American standard taper pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn hoa kỳ, ren ống côn theo tiêu chuẩn mỹ, -
American standard thread
ren tiêu chuẩn mỹ, ren theo tiêu chuẩn mỹ, -
American standard threat
ren theo tiêu chuẩn hoa kỳ, -
American ton
tấn cước, tấn mỹ, tấn trọng tải, -
American topknot
cá bơn mỹ, -
American wire gauge
cỡ dây tiêu chuẩn mỹ, -
American wire gauge (AWG)
cỡ dây mỹ, cỡ dây tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn mỹ, -
Americana
/ ə¸meri´ka:nə /, Danh từ: bộ sưu tập văn minh mỹ, -
Americanisation
như americanization, -
Americanise
như americanize, -
Americanism
/ ə´merikə¸nizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc mỹ, đặc ngữ mỹ, sự thân mỹ, -
Americanization
/ ə¸merikənai´zeiʃən /, danh từ, sự mỹ hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.