- Từ điển Anh - Việt
Among-means
Xem thêm các từ khác
-
Among the blind, the one-eyed man is king
Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua -
Amongst
/ ə´mʌηst /, như among, -
Amontillado
Danh từ: rượu vang amontiađô, -
Amor
/ ˈeɪmɔr /, tình yêu, -
Amor lesbicus
tình dục đồng giới nữ, -
Amoral
/ ei´mɔ:rəl /, Tính từ: không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về... -
Amoralia
vô luân lý, vô đạo lý, -
Amoralis
người vô đạo lý, -
AmoreMio
tình yêu của tôi (tiếng italy), -
Amorist
/ ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình; người ham dục tình, Từ... -
Amorous
/ ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa:... -
Amorously
Phó từ: say đắm, đắm đuối, to look amorously at sb, nhìn ai một cách đắm đuối -
Amorousness
/ ´æmərəsnis /, danh từ, tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương, Từ đồng nghĩa:... -
Amorph
Danh từ: dạng không định hình, gen không định hình, -
Amorpha
vô định hình, -
Amorphia
sự vô định hình, -
Amorphic
Tính từ: không định hình, vô định hình, -
Amorphic gene
gen không định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.