- Từ điển Anh - Việt
Amorphia
Xem thêm các từ khác
-
Amorphic
Tính từ: không định hình, vô định hình, -
Amorphic gene
gen không định hình, -
Amorphinism
tình trạng thiếu thuốc phiện, -
Amorphism
/ ə´mɔ:fizəm /, Danh từ: tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, Cơ... -
Amorphous
/ ə´mɔ:fəs /, Tính từ: không có hình dạng nhất định, vô định hình, (khoáng chất) không kết... -
Amorphous body
vật vô định hình, -
Amorphous coating
lớp phủ vô định hình, -
Amorphous condition
trạng thái vô định hình, -
Amorphous insulin
insulin không định hình, -
Amorphous material
chất không tinh thể, vật liệu hạt không định hình, -
Amorphous materials
vật liệu vô định hình, -
Amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình, -
Amorphous phosphorus
photpho vô định hình, -
Amorphous rock
đá không định hình, đá không kết tinh, -
Amorphous semiconductor
bán dẫn vô định hình, -
Amorphous solid
chất rắn vô định hình, -
Amorphous state
trạng thái không định hình, -
Amorphous statea
Địa chất: trạng thái không định hình, -
Amorphous structure
kết cấu vô định hình, -
Amorphous sugar
đường vô định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.