- Từ điển Anh - Việt
Amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
Xem thêm các từ khác
-
Amplitude modulation (AM)
sóng am trong radio, điều chế biên độ (điều biên), biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, điều chế biên... -
Amplitude modulation index
chỉ số biến điệu biên độ, -
Amplitude modulation system
hệ thống biến điệu biên độ, -
Amplitude modulation wave
sóng am, sóng biến điệu biên độ, -
Amplitude modulator
bộ điều biên, bộ điều chế biên độ, -
Amplitude noise
nhiễu biên độ, tiếng ồn biên độ, tạp nhiễm biên độ, -
Amplitude of a point
góc cực của một điểm, -
Amplitude of accommodation
biên độ điều tiết, -
Amplitude of complex number
agument của số phức, argument của số phức, -
Amplitude of convergence
biên độ qui tụ, -
Amplitude of cycle
biên độ của chu trình, -
Amplitude of fluctuation
biên độ sóng, biên độ dao động, biên độ dao động, -
Amplitude of heat flux oscillation
biên độ dao động của dòng nhiệt, -
Amplitude of light intensity fluctuations
biên độ dao động của cường độ sáng, -
Amplitude of oscillation
biên độ của dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, -
Amplitude of simple harmonic motion
biên độ chuyển động điều hòa đơn giản, -
Amplitude of stress
biên độ chu kỳ ứng suất, biên độ biến đổi ứng xuất, biên độ ứng suất, biên độ ứng suất, -
Amplitude of swing
biên độ lắc, -
Amplitude of temperature variation
biên độ dao động nhiệt độ, -
Amplitude of the vector
biên độ vectơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.