- Từ điển Anh - Việt
Amplitude of convergence
Xem thêm các từ khác
-
Amplitude of cycle
biên độ của chu trình, -
Amplitude of fluctuation
biên độ sóng, biên độ dao động, biên độ dao động, -
Amplitude of heat flux oscillation
biên độ dao động của dòng nhiệt, -
Amplitude of light intensity fluctuations
biên độ dao động của cường độ sáng, -
Amplitude of oscillation
biên độ của dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, -
Amplitude of simple harmonic motion
biên độ chuyển động điều hòa đơn giản, -
Amplitude of stress
biên độ chu kỳ ứng suất, biên độ biến đổi ứng xuất, biên độ ứng suất, biên độ ứng suất, -
Amplitude of swing
biên độ lắc, -
Amplitude of temperature variation
biên độ dao động nhiệt độ, -
Amplitude of the vector
biên độ vectơ, -
Amplitude of variation
biên độ biến thiên, -
Amplitude of vibration
biên độ của chấn động, biên độ dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, -
Amplitude permeability
độ từ thẩm biên độ, -
Amplitude range
dải biên độ, -
Amplitude ratio
tỷ số biên độ, hệ số biên độ, -
Amplitude reflection coefficient
hệ số phản xạ biên độ, -
Amplitude resonance
cộng hưởng biên độ, cộng hưởng theo biên độ, -
Amplitude response
sự đáp ứng biên độ, đáp ứng biên độ, đường đặc trưng biên độ, -
Amplitude scintillation
sự nhấp nháy biên độ, -
Amplitude selection
sự lựa chọn biên độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.