- Từ điển Anh - Việt
An distantly resembles his uncle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
An easy touch
Thành Ngữ:, an easy touch, người dễ dãi về tiền bạc -
An electrically controlled toy
Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện -
An endorsed licence
Thành Ngữ:, an endorsed licence, bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi -
An engine oil level check
kiểm tra mực dầu động cơ, -
An escape short of marvellous
Thành Ngữ:, an escape short of marvellous, một sự trốn thoát thật là kỳ lạ -
An evil chance seldom comes alone
Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí -
An extreme case
Thành Ngữ:, an extreme case, một trường hợp đặc biệt -
An honest tale speeds best, being plainly told
Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói... -
An idle brain is the devil's workshop
nhàn cư vi bất thiện, -
An iron fist/hand in a velvet glove
Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand -
An iron fist in a velvet glove
Thành Ngữ:, an iron fist in a velvet glove, quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa -
An iron hand in a velvet glove
Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo -
An ivory tower
Thành Ngữ:, an ivory tower, (nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà -
An old trout
Thành Ngữ:, an old trout, bà già cau có -
An old wives'tale
Thành Ngữ:, an old wives'tale, chuyện bà già -
An only child
Thành Ngữ:, an only child, con duy nhất trong gia đình, con một
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.