- Từ điển Anh - Việt
An unwritten law/rule
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ana
/ ´a:nə /, Danh từ: bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, ( số nhiều)... -
Anabaptism
/ ān'ə-bāp'tĭst /, Danh từ: sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại, -
Anabaptist
/ ¸ænə´bæptist /, danh từ, người làm lễ rửa tội lại, tín đồ thuộc giáo phái rửa tội lại, -
Anabaptistical
Tính từ: (thuộc) giáo phái rửa tội lại, -
Anabas
/ ān'ə-bās' /, Danh từ: (động vật học) cá rô, -
Anabasis
thời kì tăng bệnh, -
Anabatic
/ ān'ə-bāt'ĭk /, Tính từ: (khí tượng) do luồng khí bốc lên, -
Anabiosis
/ ¸ænəbai´ouzis /, Danh từ: (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh, Y học:... -
Anabiotic
/ ¸ænəbai´ɔtik /, -
Anabolergy
năng lượng đồng hóa, năng lượng đồng hóa., -
Anabolic
/ ænə'bɔlik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá, Y... -
Anabolic reaction
phản ứng đồng hóa, -
Anabolin
sản phẩm hợp hoá sản phẩm đồng hoá, -
Anabolism
/ ə´næbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng hoá, Hóa học &... -
Anabolite
/ ə´næbə¸lait /, Danh từ: chất đồng hoá, Y học: sản phẩm hợp... -
Anabranch
/ ¸ænə´bra:nʃ /, Danh từ: nhánh vòng (của sông), -
Anabrosis
chỗ sướt, loét nông, -
Anabrotic
thuộc sướt, loét nông, -
Anacamptic
thuộc phản chiếu, -
Anacamptometer
phản xạ kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.