- Từ điển Anh - Việt
Analogue machine
Nghe phát âmMục lục |
Điện tử & viễn thông
máy tương tự
Kỹ thuật chung
máy tính tương tự
Xây dựng
máy tương tự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Analogue method
phương pháp tương tự, phương pháp tương tự, -
Analogue multiplier
số nhân tương tự, thiết bị nhân tương tự, -
Analogue representation
biển diễn tương tự, -
Analogue signal
tín hiệu tương tự, -
Analogue simulation
mô phỏng tương tự, -
Analogue voltage
điện áp tương tự, -
Analogus
Toán & tin: tương tự, -
Analogy
/ ə'nælədʤi /, Danh từ: sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học)... -
Analogy computer
máy tính tương tự, -
Analogy method
phương pháp tương tự, hydraulic analogy method, phương pháp tương tự thủy lực -
Analphabetic
/ ¸ænælfə´betik /, Tính từ: không biết chữ; mù chữ, Danh từ: người... -
Analysability
Danh từ: tính có thể phân tích, -
Analysable
/ ¸ænə´laizəbl /, Tính từ: có thể phân tích, Toán & tin: khai triển... -
Analysand
/ ə´næli¸sænd /, Danh từ: người làm phân tâm học, Y học: người... -
Analyse
bre & name / 'ænəlaɪz /, hình thái từ: Ngoại động từ: phân tích,... -
Analyse (US:analyze)
giải tích, phân tích, -
Analyse (us: analyze)
phân tích, -
Analysed
, -
Analyser
/ ´ænə¸laizə /, Danh từ: (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích, người phân... -
Analyses
số nhiều của analysis,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.