- Từ điển Anh - Việt
Analyser
Nghe phát âmMục lục |
/´ænə¸laizə/
Thông dụng
Cách viết khác analyzer
Danh từ
(vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích
Người phân tích
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) máy phân tích
- circuit analyser
- máy phân tích mạch
- curve analyser
- máy phân tích đường cong
- differential analyser
- máy tính vi phân
- digital differential analyser
- máy tính vi phân (bằng) số
- direct-reading analyser
- máy phân tích đọc trực tiếp
- electronic analyser
- máy phân tích điện tử
- fourier analyser
- máy phân tích Furiê, máy phân tích điều hoà
- frequency response analyser
- máy phân tích tần số
- harmonic analyser
- máy phân tích điều hoà
- motion analyser
- máy phân tích lưới
- network analyser
- máy phân tích lưới
- servo analyser
- máy phân tích secvo
- transient analyser
- máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình chuyển tiếp
Xây dựng
bộ tập hợp
Điện lạnh
kính phân tích
Kỹ thuật chung
bộ phân tích
- colour analyser
- bộ phân tích màu
- gas analyser
- bộ phân tích khí
- harmonic analyser
- bộ phân tích sóng hài
- image analyser
- bộ phân tích ảnh
- infrared exhaust gas analyser
- bộ phân tích khí thải hồng ngoại
- logic analyser
- bộ phân tích logic
- multichannel analyser
- bộ phân tích đa kênh
- multichannel analyser
- bộ phân tích nhiều kênh
- network analyser
- bộ phân tích mạng
- peak programme level analyser
- bộ phân tích đỉnh biến điệu
- syntactic analyser
- bộ phân tích cú pháp
- vector network analyser
- bộ phân tích mạng vectơ
- wave analyser
- bộ phận tích sóng
máy phân tích
- colour analyser
- máy phân tích màu
- continuous analyser
- máy phân tích liên tục
- electric analyser
- máy phân tích điện
- electrostatic analyser
- máy phân tích tĩnh điện
- exhaust gas analyser
- máy phân tích khí xả
- frequency response analyser
- máy phân tích tần số
- gas analyser
- máy phân tích khí
- harmonic analyser
- máy phân tích điều hòa
- heat-of-heat gas analyser
- máy phân tích khí dẫn nhiệt
- impact noise analyser
- máy phân tích tạp nhiễu
- motion analyser
- máy phân tích chuyển động
- multichannel analyser
- máy phân tích đa kênh
- multichannel analyser
- máy phân tích nhiều kênh
- network analyser
- máy phân tích lưới
- network analyser
- máy phân tích mạng
- optical sound spectral analyser
- máy phân tích quang phổ
- particle size analyser (PSA)
- máy phân tích cỡ hạt
- PSA (particlesize analyser)
- máy phân tích cỡ hạt
- sampling spectrum analyser
- máy phân tích phổ lấy mẫu
- scalar network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- servo analyser
- máy phân tích secvo
- thermogravimetric analyser
- máy phân tích nhiệt trọng
- traffic analyser
- máy phân tích lưu lượng
- transient analyser
- máy phân tích chuyển tiếp
- transient network analyser
- máy phân tích mạng chuyển tiếp (mạng)
Địa chất
người phân tích, hóa nghiệm viên, bộ phân tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Analyses
số nhiều của analysis, -
Analysis, Grain size
phân tích cỡ hạt, -
Analysis-situs
Toán & tin: tôpô, -
Analysis accounting for creep
sự tính toán có xét đến rão, -
Analysis book
sổ (giải trình) kế toán, sổ sách giải trình, -
Analysis by physical model
phân tích theo mô hình vật lý, -
Analysis by physical models
phân tích theo mô hình vật lý, -
Analysis by successive approximations
sự tính đúng dần, -
Analysis certificate
giấy xét nghiệm, -
Analysis column
cột giải trình, -
Analysis filter
bộ lọc phân tích, -
Analysis for credit purpose
phân tích để điều tra tín dụng, -
Analysis graphics
đồ họa phân tích, -
Analysis information
phân tích thông tin, -
Analysis list
bản (kê) phân tích, -
Analysis method
phương pháp phân tích, -
Analysis of covariance
phân tích hiệp phương sai, -
Analysis of estimate fulfillment
sự phân tích thực hiện dự toán, -
Analysis of expenditures
sự phân tích các khoản chi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.