- Từ điển Anh - Việt
Analytic
Nghe phát âmMục lục |
/,ænə'litik/
Thông dụng
Cách viết khác analytical
Tính từ
(thuộc) phân tích
- analytic chemistry
- ngành hoá phân tích
(thuộc) giải tích
- analytic geometry
- hình học giải tích
Kỹ thuật chung
Địa chất
(thuộc) phân tích, dùng phép phân tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Analytic (al)
giải tích, phân tích, analytic (al) function, hàm giải tích -
Analytic (al) function
hàm giải tích, -
Analytic arc
cung giải tích, -
Analytic balance
cân phân tích, cân thí nghiệm, cân phân tích, -
Analytic branch
nhánh giải tích, -
Analytic completion
sự mở rộng giải thích, sự mở rộng giải tích, -
Analytic continuation
phát triển giải tích, sự mở rộng giải tích, sự mở rộng, -
Analytic curve
đường cong giải tích, -
Analytic demonstration
phép chứng minh giải tích, -
Analytic engine
máy giả tích, -
Analytic equivalence
sự tương đương giải tích, -
Analytic extension
mở rộng giải tích, thác triển giải tích, giải tích, -
Analytic function
hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích,... -
Analytic geometry
hình học giải tích, -
Analytic invariant
bất biến giải tích, -
Analytic manifold
đa tạp giải thích, đa tạp giải tích, -
Analytic mapping
ánh xạ giải tích, -
Analytic method
phương pháp giải tích, phương pháp giải tích, -
Analytic psychology
tâm lý học phân tích, -
Analytic set
tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.