- Từ điển Anh - Việt
Geometry
Nghe phát âmMục lục |
/dʤi'ɔmitri/
Thông dụng
Danh từ
Hình học
Chuyên ngành
Điện lạnh
hình (học)
- Minkowski geometry
- hình học Minkowski
- Riemann geometry
- hình học Riemann
Kỹ thuật chung
hình dạng
hình học
- absolute geometry
- hình học tuyệt đối
- affine differential geometry
- hình học vi phân affin
- affine differential geometry
- hình học vi phân afin
- affine geometry
- hình học affin
- affine geometry
- hình học afin
- algebraic geometry
- hình học đại số
- analytic geometry
- hình học giải tích
- bases of geometry
- cơ sở hình học
- Cartesian geometry
- hình học Đề-các-tơ
- Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
- Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
- COGO (coordinategeometry)
- hình học tọa độ
- complex geometry
- hình học phức
- constructive solid geometry (CSG)
- hình học không gian kết cấu
- coordinate geometry
- hình học tọa độ
- descriptive geometry
- hình học họa hình
- descriptive geometry language (DG/L)
- ngôn ngữ hình học mô tả
- DGL (descriptivegeometry language)
- ngôn ngữ hình học mô tả
- differential geometry
- hình học vi phân
- discrete geometry
- hình học rời rạc
- double elliptic geometry
- hình học song eliptic
- double elliptic geometry
- hình học song elliptic
- elementary geometry
- hình học sơ cấp
- elliptic (al) geometry
- hình học elliptic
- elliptic parabolic geometry
- hình học parabolic eliptic
- elliptic parabolic geometry
- hình học parabolic elliptic
- elliptical geometry
- hình học eliptic
- equiaffine geometry
- hình học đẳng affin
- equiaffine geometry
- hình học đẳng afin
- equiform geometry
- hình học đẳng dạng
- Euclidean geometry
- hình học Euclid
- Euclidean geometry
- hình học Ơclit
- finite geometry
- hình học hữu hạn
- foundation of geometry
- cơ sở hình học
- four dimensional geometry
- hình học bốn chiều
- fractal geometry
- hình học fractan
- geometry construction
- vẽ hình học
- geometry factor
- hệ số hình học
- geometry of irradiation
- hình học chiếu xạ
- geometry of numbers
- hình học các số
- geometry of paths
- hình học các đường
- geometry of position
- hình học vị trí
- geometry of the circle
- hình học vòng tròn
- geometry of the sphere
- hình học mặt cầu
- geometry of three dimensions
- hình học ba chiều
- geometry, plane
- hình học phẳng
- high geometry
- hình học cao cấp
- hyperbolic geometry
- hình học hipebolic
- hyperbolic geometry
- hình học hiperbolic
- hyperbolic geometry
- hình học hypebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hipebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hiperbolic
- infinitesimal geometry
- hình học vi phân
- inversion geometry
- hình học nghịch đảo
- Lobachevskian geometry
- hình học Lobachevski
- Lobachevskian geometry
- hình học Lobasepxki
- metric differential geometry
- hình học vi phân metric
- metric geometry
- hình học metric
- metrical geometry
- hình học metric
- Minkowski geometry
- hình học Minkowski
- Minkowskian geometry
- hình học Minkopxki
- Minkowskian geometry
- hình học Minkowski
- modern geometry
- hình học hiện đại
- network geometry
- hình học lưới
- non-Euclidean geometry
- hình học Ơclit
- non-euclidean geometry
- hình học phi Euclid
- parabolic geometry
- hình học parabolic
- parabolic metric geometry
- hình học metric parabolic
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- plane geometry
- hình học phẳng
- point geometry
- hình học điểm
- polymetric geometry
- hình học đa metric
- probabilistic geometry
- hình học xác suất
- projective differential geometry
- hình học vi phân xạ ảnh
- projective geometry
- hình học xạ ảnh
- quasielliptic geometry
- hình học tựa eliptic
- quasielliptic geometry
- hình học tựa elliptic
- real geometry
- hình học thực
- Riemann geometry
- hình học Riemann
- Riemannian geometry
- hình học Riemann
- separation by geometry
- sự tách bằng hình học
- solid geometry
- hình học không gian
- solid geometry
- hình học lập thể
- solid geometry
- hình học nổi
- solid geometry
- hình học tập thể
- spherical geometry
- hình học cầu
- steering geometry
- hình học cơ cấu lái
- symplectic geometry
- hình học ngẫu đối
- synthetic projective geometry
- hình học xạ ảnh tổng hợp
- synthetical geometry
- hình học tổng hợp
- unbounded geometry
- hình học không bị chặn
- unbounded geometry
- hình học không giới nội
hình học phẳng
dạng ngoài
môn hình học
Kỹ thuật chung
Địa chất
hình học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geometry, plane
hình học phẳng, -
Geometry construction
vẽ hình học, -
Geometry factor
hệ số hình học, hệ số hình dạng, -
Geometry of glide
hình dạng mặt trượt, -
Geometry of irradiation
hình học chiếu xạ, cách bố trí chiếu xạ, -
Geometry of numbers
hình học các số, -
Geometry of paths
hình học các đường, -
Geometry of position
hình học vị trí, -
Geometry of the circle
hình học vòng tròn, -
Geometry of the sphere
hình học mặt cầu, -
Geometry of three dimensions
hình học ba chiều, -
Geomophologic data
số liệu hình thái thuỷ văn lưu vực, -
Geomorph
Danh từ: Địa mạo học, -
Geomorphic
/ ¸dʒi:ou´mɔ:fik /, Tính từ: thuộc địa mạo, Kỹ thuật chung: địa... -
Geomorphogeny
Danh từ: Địa mạo học, -
Geomorphology
/ ¸dʒi:oumɔ:´fɔlədʒi /, Danh từ: Địa mạo học, Kỹ thuật chung:... -
Geomorphology characteristic
đặc trưng địa mạo, -
Geomorphology characteristics
đặc trưng địa mạo, -
Geomorphololical map
bản đồ địa mạo, -
Geonastic
Tính từ: chui vào đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.