- Từ điển Anh - Việt
Anatomize
Nghe phát âmMục lục |
/ə´nætə¸maiz/
Thông dụng
Cách viết khác anatomise
Động từ
Mổ xẻ, giải phẫu
Phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)
hình thái từ
- Ved: anatomized
- Ving:anatomizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break down , dissect , resolve
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anatomy
/ ə´nætəmi /, Danh từ: thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông... -
Anatomy of a sale
sự phân tích tiêu thụ, -
Anatopism
chứng không hoà hợp với phong tục tập quán, -
Anatoxin
Danh từ: (sinh học) anatoxin; giải độc tố, giải độc tố, -
Anatrepsis
Danh từ: (sinh học) kỳ tăng phôi động, -
Anatricrotic pulse
mạch lên dội ba, -
Anatripsis
phép xoa, -
Anatriptic
thuốc xoa., -
Anatropia
mắt lác lên, lác đứng lên, -
Anatropous
Tính từ: (thực vật học) ngược (noãn), Y học: (thực vật học)... -
Anatta
như anatto, -
Anatto
Danh từ: màu cá vàng, thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát), -
Anavenin
nọc giải độc, -
Anaxial
/ æn´æksiəl /, tính từ, không trục; không đối xứng, -
Anaxone
Danh từ: (giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục, -
Anbury
/ ´ænbəri /, danh từ, u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ), -
Ancester
danh từ:, cha ông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.