- Từ điển Anh - Việt
Aneurin
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
anerin
Y học
anơrin
Xem thêm các từ khác
-
Aneurine
Danh từ, cũng aneurin: (dược) aneurin, vitamin b 1, -
Aneurism
/ ´ænjuə¸rizəm /, danh từ, (y học) chứng phình mạch, sự phình to khác thường, -
Aneurismal
Tính từ: (y học) (thuộc) chứng phình mạch, -
Aneuronic
Tính từ: không nơ ron; không phân bố thần kinh, -
Aneurysm
như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting... -
Aneurysm anastomotica
phình mạch nối, -
Aneurysm needle
cái luồn chỉ, -
Aneurysmal
như aneurismal, -
Aneurysmal bruit
tiếng phình phịch, -
Aneurysmal hematoma
phình mạch giả, -
Aneurysmal murmur
tiếng thổi phình động mạch, -
Aneurysmal sac
túi phình mạch, -
Aneurysmal thrill
sờ rung phình mạch, -
Aneurysmectomy
thủ thuật cắt bỏ phình mạch, -
Aneurysmogram
phim (tia x) phình mạch, -
Aneurysmorrhaphy
thủ thuật khâu phình mạch, -
Aneurysmotomy
thủ thuật mở thành mạch, -
Aneusomaly
Danh từ: (sinh học) tinh thể không chỉnh, -
Aneuspore
Danh từ: (sinh học) bào tử không hoàn toàn, -
Anew
/ əˈnu , əˈnyu /, Phó từ: lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.