- Từ điển Anh - Việt
Aneurysmal hematoma
Xem thêm các từ khác
-
Aneurysmal murmur
tiếng thổi phình động mạch, -
Aneurysmal sac
túi phình mạch, -
Aneurysmal thrill
sờ rung phình mạch, -
Aneurysmectomy
thủ thuật cắt bỏ phình mạch, -
Aneurysmogram
phim (tia x) phình mạch, -
Aneurysmorrhaphy
thủ thuật khâu phình mạch, -
Aneurysmotomy
thủ thuật mở thành mạch, -
Aneusomaly
Danh từ: (sinh học) tinh thể không chỉnh, -
Aneuspore
Danh từ: (sinh học) bào tử không hoàn toàn, -
Anew
/ əˈnu , əˈnyu /, Phó từ: lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, Từ... -
Anfifouling agent
chất chống gỉ, -
Anfo : a free flowing (loose poured) mixture of porous prilled ammonium nitrate & fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance
một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm... -
Anfo : a free flowing (loose poured) mixture of porous prilled ammonium nitrate &
fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes, -
Anfractuosity
/ ¸ænfræktʃu´ɔsiti /, Danh từ: tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, (... -
Anfractuous
/ æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Anfractuous conduit
đường ống dẫn (dạng) xoắn, -
Anfused sea
biển động, biển nổi sóng to, -
Angary
/ ´æηgəri /, Danh từ: (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường)... -
Angel
/ ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.