- Từ điển Anh - Việt
Angel
Nghe phát âmMục lục |
/ˈeɪndʒl/
Thông dụng
Danh từ
Thiên thần, thiên sứ
Người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng
(từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác
Tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ( (cũng) angel noble)
To entertain an angel unawares
Tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
Chuyên ngành
Xây dựng
thiên sứ
Kỹ thuật chung
sóng âm phản
Giải thích EN: An informal term for a radar image coming from an unseen, undefined source; it may be caused by birds, swarms of insects, or atmospheric conditions. Also, angel echo.
Giải thích VN: Một thuật ngữ thông tục cho hình ảnh sóng rada đến từ một nguồn không nhìn thấy, không định rõ; nó cúng có thể bị gây ra bởi chim, côn trùng di chuyển hay các điều kiện khí quyển, còn gọi là sóng âm phản.
Kinh tế
thiên sứ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archangel , celestial being , cherub , divine messenger , god’s messenger , guardian , heavenly being , holy being , seraph , spirit , spiritual being , sprite , supernatural being , beauty , darling , dear , dream , gem , ideal , jewel , paragon , saint , treasure , lamb , virgin , backer , guarantor , guaranty , surety , underwriter , benefactor , contributor , friend , sponsor , supporter , amoretto , angelhood , angelize , angelolatry , angelophany , celestial , cherubim , domination , dominion , dulia , eudemon , harbinger , messenger , power , principality , putto , seraphim , spirit. associatedwords: angelology , throne , virtue , visitation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Angel bond, fallen angel
trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng, -
Angel cake
Danh từ: bánh ngọt nhẹ xốp, -
Angel diversity
sự phân tập góc, -
Angel dozer
lưỡi ủi xéo, -
Angel fish
Danh từ: cá có vây như cánh, -
Angel investor
Chứng khoán:, là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một... -
Angelfish
/ ´eindʒəlfiʃ /, Kinh tế: cá nhám dẹp, -
Angelic
/ ænˈdʒɛlɪk /, như angelical, Xây dựng: thiên thần, Từ đồng nghĩa:... -
Angelica
/ æn´dʒelikə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch chỉ, Y học: cây... -
Angelica oil
dầu bạch chỉ, -
Angelica sinensis
cây tầm quy, -
Angelical
/ æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean... -
Angelique
gỗ angenlic, -
Angels
, -
Angels-on-horseback
Danh từ: món sò bọc thịt mỡ, -
Angelus
/ ´ændʒiləs /, Danh từ: (tôn giáo) kinh đức bà, hồi chuông cầu kinh đức bà, -
Anger
/ 'æɳgə /, Danh từ: sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, Ngoại động... -
Angered
Từ đồng nghĩa: adjective, irate , riled , sore -
Angering
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.