- Từ điển Anh - Việt
Anlage
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages
(sinh học) mầm, nguyên bào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anlogy
sự tương tự, -
Anna
/ ´ænə /, Danh từ: Đồng anna (ở Ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 16 đồng rupi),... -
Annabergite
Danh từ: (khoáng chất) annabecgit, Địa chất: anabecgit, ocrơ niken, -
Annalist
/ ´ænəlist /, Danh từ: người chép sử biên niên, -
Annalistic
Tính từ: (thuộc) nhà chép sử biên niên, -
Annals
/ ´ænəlz /, Danh từ số nhiều: (sử học) biên niên sử, Kỹ thuật chung:... -
Annates
/ ´æneits /, Danh từ số nhiều: (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ, -
Annatto
Danh từ: màu vàng đỏ, -
Anneal
/ ə´ni:l /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện,Annealed
được ủ,Annealed cast iron
gang rèn,Annealed casting
ủ sau khi đúc, thép nung lại,Annealed copper
đồng (đã) ủ, đồng ủ, Địa chất: đồng (đã) ủ,Annealed glass painting
sơn trên kính,Annealed in vacuum
ủ trong môi trường chân không,Annealed steel
thép đã ủ, thép đã tôi,Annealed wire
dây ủ, dây thép đã tôi,Annealing
/ ə'ni:l /, ủ thép, ủ, sự ủ (nhiệt luyện), trui, sự nung lại, sự ram, sự tôi luyện, sự ủ, sự xử lý nhiệt,Annealing (of solar cell)
sự tôi ủ (pin mặt trời),Annealing box
thùng ủ, buồng ủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.