- Từ điển Anh - Việt
Annunciate
Nghe phát âmMục lục |
/ə´nʌnsi¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Công bố; loan báo, báo cho biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annunciation
/ ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền... -
Annunciator
/ ə´nʌnsi¸eitə /, Danh từ: người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện... -
Annunciator light
đèn báo hiệu, -
Annunciator relay
rơle chỉ báo, -
Annuneiator
cái báo hiệu, thiết bị tín hiệu, -
Annus mirabilis
danh từ, số nhiều là anni mirabiles, một năm đáng nhớ (do có những sự kiện đặc biệt), -
Anoa
Danh từ: bò hoang nhỏ (ở xê-lép), -
Anobium borer
sâu đục thân, -
Anocarpous
Tính từ: (thực vật học) mang bào tử ngọn (lá dương xỉ), -
Anochlesia
sự yên lặng, -
Anoci-association
sự phối hợp tê mê giảm thiểu độc hại, -
Anococcygeal ligament
dây chằng hậu môn xương cụt, -
Anococcygeal nerve
dây thần kinh hậu môn-cụt, -
Anocutaneous line
đường hậu môn da, -
Anodal
/ ə´noudəl /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương, Y học:... -
Anodal closure clonus
giật runganốt đóng mạch, -
Anodal closure contraction
co cơ đónganôt, -
Anodal closure tetanus
co cứng cơ đóng cực dương, -
Anodal closureclonus
giật rung anốt đóng mạch, -
Anodal closurecontraction
co cơ đóng anôt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.