- Từ điển Anh - Việt
Anomalous retinal correspondence
Xem thêm các từ khác
-
Anomalous skin effect
hiệu ứng mặt ngoài dị thường, -
Anomalous trichromat
người trông bamàu không bình thường, -
Anomalous zone of audibility
vùng khả thính dị thường, -
Anomalously
Phó từ: bất bình thường, dị thường, -
Anomalousness
/ ə´nɔmələsnis /, Danh từ: sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc, Cơ... -
Anomaly
/ ə´nɔməli /, Danh từ: sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường,... -
Anomaly finder
máy dò tìm, -
Anomia
chứng mất khả nãng định danh., -
Anomie
như anomy, Danh từ: tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức, -
Anomocarpous
Tính từ: (thực vật học) có quả bất thường, -
Anon
Phó từ: không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, viết tắt, nặc danh ( anonymous), ever... -
Anonaceae
như annonaceae, -
Anonychia
tật thiếu móng, -
Anonym
/ ´ænənim /, Danh từ: biệt hiệu, bí danh, -
Anonymity
/ ¸ænə´nimiti /, Danh từ: tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh, Kỹ... -
Anonymous
/ ə'nɔniməs /, Tính từ: giấu tên, ẩn danh, nặc danh, Toán & tin:... -
Anonymous Call Rejection (ACR)
từ chối cuộc gọi nặc danh, -
Anonymous FTP
ftp nặc danh, ftp vô danh, -
Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
giao thức chuyển tệp nặc danh, -
Anonymous dimensionless group 1-4
nhóm 1-4 không định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.