- Từ điển Anh - Việt
Anterolateral
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Trước bên
Y học
trước - bên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anterolateral column
cột trước bên tủy sống, bó trước bên tủy sống, -
Anterolateral fontanelle of the skull
thóp bên trước, -
Anterolateral sclerosis
xơ cứng cột trước bên, -
Anteroom
/ ´ænti¸ru:m /, Danh từ: phòng ngoài, phòng đợi, phòng khách (trong nhà ăn của sĩ quan), Xây... -
Anteroom temperature
nhiêt độ phòng đệm, nhiệt độ phòng đệm, -
Anteroposterior
Tính từ: trước sau; xếp dọc, Y học: đường kính trước sau, đường... -
Anterosuperior
trước - trên, -
Anterotransverse
đường kính thái dương, -
Antesternite
Danh từ: mảnh gốc ức, -
Anteversion
/ ¸ænti´və:ʃən /, Y học: sự nghiêng trước, -
Antheap
Danh từ: tổ kiến, -
Anthela
Danh từ: cụm hoa sim, -
Anthelia
Danh từ số nhiều: (khí tượng) áo nhật, -
Anthelion
/ æn´θi:liən /, như anthelia, -
Anthelminthic enema
thụt tẩy giun, -
Anthelmintic
/ ¸ænθel´mintik /, Tính từ: trừ giun, trừ sán, Danh từ: (y học) thuốc... -
Anthelotic
trị chai, -
Anthem
/ 'ænθəm /, Danh từ: bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca, Từ... -
Anthemion
/ æn´θi:miən /, Xây dựng: hình cây kim ngân, antêmion, -
Anther
/ ´ænθə /, Danh từ: (thực vật học) bao phấn, Y học: bao phấn (thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.