- Từ điển Anh - Việt
Anteroom
Mục lục |
/´ænti¸ru:m/
Thông dụng
Danh từ
Phòng ngoài
Phòng đợi
Phòng khách (trong nhà ăn của sĩ quan)
Chuyên ngành
Xây dựng
phòng chờ
tiền sảnh, phòng ngoài
Giải thích EN: A small room serving as an entrance or waiting area for a larger room.Giải thích VN: Một phòng nhỏ có tác dụng như một phòng đợi cho một phòng lớn hơn.
Điện lạnh
phòng đệm phòng chờ
Kỹ thuật chung
phòng đệm
- anteroom temperature
- nhiêt độ phòng đệm
- anteroom temperature
- nhiệt độ phòng đệm
phòng đợi
phòng trước
- kitchen-anteroom
- phòng trước bếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anteroom temperature
nhiêt độ phòng đệm, nhiệt độ phòng đệm, -
Anteroposterior
Tính từ: trước sau; xếp dọc, Y học: đường kính trước sau, đường... -
Anterosuperior
trước - trên, -
Anterotransverse
đường kính thái dương, -
Antesternite
Danh từ: mảnh gốc ức, -
Anteversion
/ ¸ænti´və:ʃən /, Y học: sự nghiêng trước, -
Antheap
Danh từ: tổ kiến, -
Anthela
Danh từ: cụm hoa sim, -
Anthelia
Danh từ số nhiều: (khí tượng) áo nhật, -
Anthelion
/ æn´θi:liən /, như anthelia, -
Anthelminthic enema
thụt tẩy giun, -
Anthelmintic
/ ¸ænθel´mintik /, Tính từ: trừ giun, trừ sán, Danh từ: (y học) thuốc... -
Anthelotic
trị chai, -
Anthem
/ 'ænθəm /, Danh từ: bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca, Từ... -
Anthemion
/ æn´θi:miən /, Xây dựng: hình cây kim ngân, antêmion, -
Anther
/ ´ænθə /, Danh từ: (thực vật học) bao phấn, Y học: bao phấn (thực... -
Anther-dust
Danh từ: phấn hoa, -
Antheral
/ ´ænθərəl /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) bao phấn, -
Antheridium
Danh từ: (thực vật học) túi đực, -
Antheriferous
Tính từ: (thực vật học) có bao phấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.