- Từ điển Anh - Việt
Anticonstitutionnellement
Tiếng lóng
- A French word that I want to put in an English dictionary, the longest non-technical word in French.
- Example: I do not know about those anticonstitutionnellement.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anticonsumerism
Danh từ: chủ trương chống thuyết tiêu thụ, -
Anticontamination clothing
quần áo chống nhiễm bẩn, quần áo chống nhiễm xạ, -
Anticonvulsant
/ ¸æntikən´vʌlsənt /, Y học: chống co giật, -
Anticonvulsive
Danh từ: thuốc chống co giật; thuốc trị co giật, -
Anticorelation
Toán & tin: phép phản tương hỗ, -
Anticorporate
Tính từ: chống lại đoàn thể, -
Anticorrelation
phép phản tương đối, -
Anticorrision zinc
kẽm chống ăn mòn, -
Anticorrosion
Danh từ: việc chống gặm mòn, sự chống ăn mòn, sự chống gỉ, sự chống rỉ, sự chống ăn... -
Anticorrosive
/ ¸æntikə´rouziv /, Kỹ thuật chung: chống gỉ, Kinh tế: chống ăn... -
Anticorrosive additive
phụ gia chống ăn mòn, -
Anticorrosive admixture
phụ gia chống ăn mòn, -
Anticorrosive coating
lớp mạ chống gỉ, lớp phủ chống gỉ, -
Anticorrosive paint
sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ, -
Anticorrosive solution
dung dịch chống ăn mòn, -
Anticorrosive surface treatment
sự xử lý bề mặt chống ăn mòn, -
Anticorrosive treatment
công tác chống ăn mòn, công tác chống gỉ, -
Anticorruption
Danh từ: việc chống tham nhũng, -
Anticosine
Toán & tin: accosin, -
Anticreep collar
vành chặn (trườn), vành định vị chiều trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.