- Từ điển Anh - Việt
Anticorrosion
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Việc chống gặm mòn
Kỹ thuật chung
sự chống ăn mòn
sự chống gỉ
Xây dựng
sự chống rỉ, sự chống ăn mòn,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anticorrosive
/ ¸æntikə´rouziv /, Kỹ thuật chung: chống gỉ, Kinh tế: chống ăn... -
Anticorrosive additive
phụ gia chống ăn mòn, -
Anticorrosive admixture
phụ gia chống ăn mòn, -
Anticorrosive coating
lớp mạ chống gỉ, lớp phủ chống gỉ, -
Anticorrosive paint
sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ, -
Anticorrosive solution
dung dịch chống ăn mòn, -
Anticorrosive surface treatment
sự xử lý bề mặt chống ăn mòn, -
Anticorrosive treatment
công tác chống ăn mòn, công tác chống gỉ, -
Anticorruption
Danh từ: việc chống tham nhũng, -
Anticosine
Toán & tin: accosin, -
Anticreep collar
vành chặn (trườn), vành định vị chiều trục, -
Anticreep control
cơ cấu điều khiển chống trườn, -
Anticreeper
ngàm giữ ray, -
Anticreeper strap
dây đai chống rung giật, tay vịn chống rung giật (trên tàu, xe), -
Anticrisis
trị cơn, -
Anticruelty
Tính từ: chống sự tàn ác, -
Anticrustator
chất chống cáu cặn, chất chống cặn, -
Anticyclical policy
chính sách chống suy thoái chu kỳ, chính sách tình huống, -
Anticyclone
/ ¸ænti´saikloun /, Danh từ: (khí tượng) vùng xoáy nghịch, Toán & tin:... -
Anticyclonic
/ ¸æntisai´klɔnik /, tính từ, (thuộc) xoáy nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.