- Từ điển Anh - Việt
Antirachitic
Nghe phát âmMục lục |
/¸æntirə´kitik/
Thông dụng
Tính từ
Chống còi xương
Chuyên ngành
Y học
chống còi xương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antirachitic factor
yếu tố chống còi xương, -
Antirad
antirad, -
Antiradar coating
sơn lót chống rađa, -
Antiradiation
chống tia phóng xạ, -
Antiradical
Toán & tin: (đại số ) đối căn, -
Antiral compound
hợp chất chống bức xạ, -
Antirattle soring
lò xo chống rung, -
Antirattle spring
lò xo chống rung, lò xo chống rung, -
Antireflection
sự chống phản xạ, sự khử phản xạ, -
Antireflection coating
lớp phủ khử phản xạ, lớp phủ tiêu phản, sơn chống phản hồi, -
Antireflection lens
thấu kính khử phản xạ, -
Antireflective coating
lớp phủ chống phản chiếu, lớp phủ chống phản xạ, -
Antirepresentation
Toán & tin: phép phản biểu diễn, -
Antirepublican
/ ¸æntiri´pʌblikən /, tính từ, chống chế độ cộng hoà, -
Antiresonance
Danh từ: sự phản cộng hưởng, chống cộng hưởng, cộng hưởng song song, -
Antiresonant
phản cộng hưởng, -
Antiresonant circuit
mạch phản cộng hưởng, mạch cộng hưởng song song, -
Antireticular cytotoxic
huyêt thanh bogomolet, -
Antirevolutionary
/ ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền... -
Antirh agglutinin
ngưng kết tố kháng rh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.