- Từ điển Anh - Việt
Antiseepage cofferdam
Xem thêm các từ khác
-
Antisegregation
Tính từ: chống việc phân chia thành nhóm riêng, -
Antiseismic
chống chấn động, chịu được động đất, chống động đất, antiseismic insert, tấm đệm chống động đất, antiseismic joint,... -
Antiseismic insert
tấm đệm chống động đất, -
Antiseismic joint
mối nối chống động đất, -
Antiseismic module
bộ phận chống động đất, -
Antiseismic structure
kết cấu chống động đất, -
Antisepsis
Danh từ: sự khử trùng, sát trùng, sự khử trùng, -
Antiseptic
/ ,ænti'septik /, Tính từ: khử trùng, vô trùng, Danh từ: chất khử... -
Antiseptic agent
chất khử trùng, tác nhân sát trùng, -
Antiseptic dressing
băng thuốc sát khuẩn, -
Antiseptic ice
nước đá khử trùng, -
Antiseptic preservation
sự bảo quản bằng chất sát trùng, -
Antiseptic property
tính chất diệt trùng, -
Antiseptic solution
dung dịch sát khuẩn, -
Antiseptic substance
chất sát trùng, chất sát trùng, -
Antiseptic treatment
sự khử trùng, -
Antiserum
/ ¸ænti´siərəm /, Danh từ: huyết thanh miễn dịch, Y học: kháng huyết... -
Antiserum anaphylaxis
phản vệ thụ động, -
Antisettling agent
chất chống vón,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.