- Từ điển Anh - Việt
Antithetical
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænti´θetikl/
Thông dụng
Cách viết khác antithetic
Như antithetic
Chuyên ngành
Toán & tin
phản (luận) đề
Kỹ thuật chung
mâu thuẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- contradictory , contrary , contrasted , converse , counter , inverse , opposed , opposite , polarized , poles apart , antipodal , antipodean , antonymic , antonymous , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antithetical events
biến cố xung khắc, -
Antithetical procedure
biện pháp đối lập, phương pháp phản đề, -
Antithetically
Phó từ: tương phản, đối lại, -
Antithixotropy
xúc biến ngược, -
Antithrombin
Danh từ: chất chống đông máu, kháng trombin, -
Antithyroid
Tính từ: chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp, kháng tuyến giáp, -
Antithyrotropic
kháng hướng tuyến giáp, -
Antitobacco
Tính từ: chống thuốc lá, -
Antitone
Toán & tin: (đại số ) phản tự, -
Antitonic
giảm trương lực, -
Antitorpedo
Tính từ: chống ngư lôi, -
Antitotalitarian
Tính từ: chống cực quyền, chống chuyên chế, -
Antitoxic
/ ¸ænti´tɔksik /, tính từ, trừ độc, tiêu độc, Địa chất: thuốc giải độc, không độc tố,... -
Antitoxic globulin
globulin chống độc, -
Antitoxic immunity
miễn dịch kháng độc tố, -
Antitoxic reagent
Địa chất: thuốc giải độc, kháng độc tố, -
Antitoxic serum
huyết thanh chống độc, -
Antitoxic unit
đơn vị kháng độc tố, -
Antitoxin
/ ¸ænti´tɔksin /, Danh từ: (y học) kháng độc tố, Y học: kháng độc... -
Antitrade
/ ´ænti¸treid /, tính từ, thổi ngược lại gió alizê, danh từ, gió ngược lại gió alizê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.