- Từ điển Anh - Việt
Antitrust
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænti´trʌst/
Thông dụng
Tính từ
(thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền
Chuyên ngành
Kinh tế
chống độc quyền
- antitrust commission
- ủy ban chống độc quyền
- antitrust laws
- các luật chống tờ rớt, chống độc quyền
- antitrust legislation
- pháp chế chống độc quyền
chống tờ-rớt
- antitrust laws
- các luật chống tờ rớt, chống độc quyền
chủ nghĩa chống độc quyền
chủ nghĩa chống tờ-rớt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antitrust commission
ủy ban chống độc quyền, -
Antitrust grease
mỡ chống gỉ, -
Antitrust immunity
quyền đặc miễn đối với pháp quy chống tổ hợp, -
Antitrust laws
các luật chống tờ rớt, chống độc quyền, luật chống độc quyền, -
Antitrust legislation
pháp chế chống độc quyền, -
Antitrypsin
kháng tripsin, -
Antitryptas
kháng triptaza, antitriptaza, -
Antitubercular
Tính từ: (y học) chống lao, -
Antituberculotic
thuốc trị lao, -
Antitumour
Tính từ: chống ung thư, -
Antitussive
/ ¸ænti´tʌsiv /, Tính từ: chống ho, Danh từ: thuốc chống ho,Antitype
/ ´æntitaip /, Danh từ: vật được tượng trưng,Antityphoid
Tính từ: chống thương hàn, trị thương hàn,Antityphoid serum
huyết thanh chống thương hàn,Antityphoid vaccine
vacxin thương hàn,Antitypical
/ ¸ænti´tipikl /,Antium
mái hiên nhỏ (trước lối vào nhà), mái đua, mái hiên,Antiunemployment
Danh từ: sự chống thất nghiệp,Antiunion
Tính từ: chống hợp nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.