Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legislation

Nghe phát âm

Mục lục

/,leʤis'leiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm luật, sự lập pháp
Pháp luật, pháp chế
humanity of socialist legislation
tính nhân đạo của pháp chế xã hội chủ nghĩa
Sự ban hành pháp luật

Chuyên ngành

Xây dựng

pháp chế
pháp luật

Kinh tế

pháp chế
antitrust legislation
pháp chế chống độc quyền
labour legislation
pháp chế lao động
truth in advertising legislation
pháp chế về sự thật trong quảng cáo
pháp luật
labour legislation
pháp luật về lao động
tariff legislation
pháp luật quan thuế
tariff legislation
pháp luật về quan thuế
sự ban hàng pháp luật
sự ban hành luật pháp
sự lập pháp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , bill , charter , codification , constitution , enactment , lawmaking , measure , prescription , regulation , ruling , statute , assize , lex , law , ordinance

Xem thêm các từ khác

  • Legislation, Subsequent

    luật lệ tiếp theo,
  • Legislative

    / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Legislative assembly

    hội nghị lập pháp,
  • Legislative lag

    độ trễ lập pháp,
  • Legislative risk

    rủi ro pháp lý,
  • Legislator

    / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp,
  • Legislatorial

    / ¸ledʒislə´tɔ:riəl /, tính từ, có tính chất lập pháp,
  • Legislatorship

    Danh từ: chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập...
  • Legislature

    / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan...
  • Legist

    / ´li:dʒist /, danh từ, nhà luật học; người giỏi luật, người thông thạo luật pháp,
  • Legit

    / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
  • Legitimacy

    / li´dʒitiməsi /, Danh từ: tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, Điện...
  • Legitimate

    / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại...
  • Legitimately

    Phó từ: hợp pháp,
  • Legitimation

    / ¸lidʒiti´meiʃən /, danh từ, sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa,
  • Legitimatise

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • Legitimatize

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • Legitimise

    như legitimize,
  • Legitimism

    Danh từ: chủ nghĩa chính thống,
  • Legitimist

    / li´dʒitimist /, danh từ, người theo chủ nghĩa chính thống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top