- Từ điển Anh - Việt
Aperiodic
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không theo chu kỳ
Xây dựng
không điều hòa
không lắc
Điện
không theo chu kỳ
phi chu kỳ
Kỹ thuật chung
không chu kỳ
- aperiodic galvanometer
- điện kế không chu kỳ
không tuần hoàn
Cơ - Điện tử
(adj) không có chu kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aperiodic ammeter
ampe kế không lắc, -
Aperiodic antenna
ăng ten không tuần hoàn, dây trời không dao động, ăng ten không cộng hưởng, -
Aperiodic circuit
mạch không tuần hoàn, -
Aperiodic damping
sự tắt dần không tuần hoàn, sự tắt dần không chu kỳ, (sự) tắt dần không dao động, -
Aperiodic galvanometer
điện kế không chu kỳ, điện kế không lắc, điện kế vô định hướng, -
Aperiodic group
nhóm không tuần hoàn, -
Aperiodic oscillation
dao động không tuần hoàn, dao động không tuần hoàn, -
Aperiodic state
trạng thái không tuần hoàn, -
Aperiodic waves
sóng không tuần hoàn, -
Aperiodicity
tính không tuần hoàn, -
Aperitif
/ ə´peritif /, Danh từ: rượu khai vị, Từ đồng nghĩa: noun, antipasto... -
Aperitive
/ ə´peritiv /, như aperient, -
Aperitive drug
thuốc khai vị, -
Apertura
1 . lô 2. (lý) khẩu độ, -
Apertura externa aqueductus vestibulis
lỗ cống tiền đình, -
Apertura inferior cassaeiculi tympanici
lỗ dưới của ống hòm nhĩ, -
Apertura medialis ventriculiquanti
lỗ giữanão thất iv, lỗ magendìe, -
Apertura pelvis inferior
eo dưới, -
Apertura piritormis
lỗ hình quả lê, lỗ hình quả lê, -
Apertura sinus sphenoidalis
lô xoang bướm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.