- Từ điển Anh - Việt
Aperiodic galvanometer
Nghe phát âmMục lục |
Điện
điện kế không chu kỳ
Kỹ thuật chung
điện kế không lắc
điện kế vô định hướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aperiodic group
nhóm không tuần hoàn, -
Aperiodic oscillation
dao động không tuần hoàn, dao động không tuần hoàn, -
Aperiodic state
trạng thái không tuần hoàn, -
Aperiodic waves
sóng không tuần hoàn, -
Aperiodicity
tính không tuần hoàn, -
Aperitif
/ ə´peritif /, Danh từ: rượu khai vị, Từ đồng nghĩa: noun, antipasto... -
Aperitive
/ ə´peritiv /, như aperient, -
Aperitive drug
thuốc khai vị, -
Apertura
1 . lô 2. (lý) khẩu độ, -
Apertura externa aqueductus vestibulis
lỗ cống tiền đình, -
Apertura inferior cassaeiculi tympanici
lỗ dưới của ống hòm nhĩ, -
Apertura medialis ventriculiquanti
lỗ giữanão thất iv, lỗ magendìe, -
Apertura pelvis inferior
eo dưới, -
Apertura piritormis
lỗ hình quả lê, lỗ hình quả lê, -
Apertura sinus sphenoidalis
lô xoang bướm, -
Apertura thoracis superior
lỗ trên lồng ngực, -
Aperturainferior cassaeiculi tympanici
lỗ dướicủa ống hòm nhĩ, -
Aperture
/ ˈæpərtʃər /, Danh từ: lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở, Nghĩa... -
Aperture aberration
quang sai khẩu độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.