- Từ điển Anh - Việt
Aperture
Nghe phát âmMục lục |
/ˈæpərtʃər/
Thông dụng
Danh từ
Lỗ hổng, kẽ hở
Lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
- relative aperture
- độ mở tương đối
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hốc, lỗ
Điện
Nghĩa chuyên ngành
ổ cắm (điện)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cỡ lỗ
hốc tường
kẽ hở
khẩu độ
- adjustable aperture
- khẩu độ điều chỉnh được
- aperture aberration
- quang sai khẩu độ
- aperture admittance
- sự dẫn nạp khẩu độ
- aperture antenna
- khẩu độ bức xạ
- aperture antenna
- ăng ten khẩu độ
- aperture card
- cạc khẩu độ
- aperture circle
- vòng khẩu độ
- aperture core
- lõi khẩu độ
- aperture correction
- sự hiệu chỉnh khẩu độ
- aperture illumination
- rọi theo khẩu độ
- aperture mask
- màn che khẩu độ
- aperture of bridge
- khẩu độ cầu
- aperture of compass
- khẩu độ compa
- aperture plane
- mặt phẳng khẩu độ
- aperture stop
- khẩu độ chắn
- aperture synthesis
- tổng hợp khẩu độ
- aperture vector
- vectơ khẩu độ
- aynthetic aperture radar-SAR
- rađa có tổng hợp khẩu độ
- circular aperture
- khẩu độ tròn
- coupling aperture
- khẩu độ ghép
- effective aperture
- khẩu độ hiệu dụng
- effective aperture (ofa antenna)
- khẩu độ hiệu dụng (của anten)
- effective aperture area
- bề mặt của khẩu độ
- effective aperture of a lens
- khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính
- focal aperture
- khẩu độ tiêu cự
- large-aperture lens
- ống kính khẩu độ lớn
- laser aperture
- khẩu độ laze
- lens aperture
- khẩu độ ống kính
- NA (numericalaperture)
- khẩu độ số
- numerical aperture
- khẩu độ số
- numerical aperture
- số khẩu độ
- Radiometer/Synthetic Aperture Radar (RADISAR)
- rađa có khẩu độ tổng hợp/Phổ kế
- Real Aperture Radar (RAP)
- rađa có khẩu độ thực
- relative aperture
- khẩu độ tương đối
- relative aperture
- khẩu độ tỷ đối
- scanning aperture
- khẩu độ quét
- synthetic aperture
- mở khẩu độ
- synthetic aperture radar
- khẩu độ mở của ra đa
- very small aperture terminal (VSAT)
- đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
- X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
- rađa có khẩu độ tổng hợp băng X
khe hở
khoảng cách
độ mở
nhịp (cầu)
lỗ
lỗ cửa
lỗ hổng
- NA (numericalaperture)
- lỗ hổng số
góc mở
ô cửa
ô
rãnh
Địa chất
lỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , break , chasm , chink , cleft , crack , cut , eye , fissure , gap , gash , interstice , opening , orifice , outlet , passage , perforation , pinhole , puncture , rift , rupture , slash , slit , slot , space , vent , mouth , fenestration , hiatus , hole , leak , os , ostiole , pore , window
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aperture aberration
quang sai khẩu độ, -
Aperture admittance
sự dẫn nạp góc mở, sự dẫn nạp khẩu độ, -
Aperture antenna
khẩu độ bức xạ, dây trời có độ mở, ăng ten có độ mở, ăng ten khẩu độ, -
Aperture blockage
hiệu ứng mặt nạ, -
Aperture card
cạc khẩu độ, thẻ đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, -
Aperture circle
vòng khẩu độ, -
Aperture compensation
bù góc mở, -
Aperture core
lõi khẩu độ, -
Aperture correction
sự hiệu chỉnh khẩu độ, hiệu chỉnh độ mở, -
Aperture coupling
ghép qua lỗ, ghép qua lỗ, -
Aperture distortion
độ méo góc mở, sự biến dạng góc mở, sự méo góc mở, -
Aperture effect
hiệu ứng mở, hiệu ứng độ khẩu, -
Aperture efficiency
hiệu suất độ mở, antenna aperture efficiency, hiệu suất độ mở của ăng ten -
Aperture error
sai số khẩu độ, -
Aperture field
trường độ mở, -
Aperture illumination
sự chiếu sáng góc mở, rọi theo khẩu độ, -
Aperture impedance
trở sáng góc mở, -
Aperture mask
màn che khẩu độ, lưới chắn, lưới màn, -
Aperture of angle
khẩu độ góc, -
Aperture of bridge
khoảng thông thuỷ của cầu, khẩu độ cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.