Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aquiline

Nghe phát âm

Mục lục

/´ækwi¸lain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) chim ưng; giống chim ưng
Khoằm
aquiline nose
mũi khoằm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beaklike , eaglelike , beaked , roman-nosed , prominent

Từ trái nghĩa

adjective
straight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top