- Từ điển Anh - Việt
Arbitrated Access Timer (AAT)
Xem thêm các từ khác
-
Arbitrated house
công ty mua bán ngoại tệ, công ty sáo hối, -
Arbitrated par
bình giá tài định giao dịch, -
Arbitration
/ ,ɑ:bi'trei∫n /, Danh từ: sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, Đấu... -
Arbitration agreement
thỏa thuận trọng tài, -
Arbitration analysis
phân tích trọng tài, -
Arbitration award
phán quyết trọng tài, -
Arbitration bodies
cơ quan trọng tài, -
Arbitration bus controller (ABC)
bộ điều khiển buýt phân xử, -
Arbitration clause
điều khoản trọng tài, standard arbitration clause, điều khoản trọng tài tiêu chuẩn -
Arbitration committee
hội đồng trọng tài, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt -
Arbitration court
tòa án trọng tài, -
Arbitration expenses
chi phí trọng tài, -
Arbitration group
nhóm phân xử, -
Arbitration law
pháp chế tài phán, -
Arbitration level
mức phân xử, -
Arbitration of exchange
Thành Ngữ: Kinh tế: quyết định hối đoái, tài hoán hối đoái, arbitration... -
Arbitration proceedings
quá trình trọng tài, -
Arbitration ruling
quyết định trọng tài, -
Arbitration test
mẫu thử đối chứng, -
Arbitrator
/ ´a:bitreitə /, Danh từ: (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.