Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arbitrator

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:bitreitə/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) người phân xử, trọng tài
Quan toà, thẩm phán

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ phân xử

Xây dựng

trọng tài
arbitrator of economy
trọng tài kinh tế

Kinh tế

người trọng tài
additional arbitrator
người trọng tài bổ sung
industrial arbitrator
người trọng tài lao động
third arbitrator
người trọng tài thứ ba
third arbitrator
người trọng tài trung lập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjudicator , arbiter , fixer , go-between , holdout , judge , maven , mediator , middleperson , referee , umpire , conciliator , moderator

Xem thêm các từ khác

  • Arbitrator of economy

    trọng tài kinh tế,
  • Arbitress

    / ´a:bitris /, Danh từ: người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài, bà quan toà, bà thẩm phán,...
  • Arbitron Ratings Company

    công ty đánh giá arbitron,
  • Arbor

    / 'ɑ:bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Arbor-press

    máy ép dùng trục,
  • Arbor day

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ngày hội trồng cây mùa xuân,
  • Arbor hole

    lỗ tâm,
  • Arbor press

    máy ép đứng,
  • Arbor support

    ổ đỡ trục gá,
  • Arbor virus

    virútarbor,
  • Arbor yoke

    ổ trục ngoài (trục dao của máy phay ngang),
  • Arboraceous

    / ¸a:bə´reiʃəs /, Tính từ: hình cây, có nhiều cây cối,
  • Arboreal

    / a:´bɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) cây, (động vật học) ở trên cây, sống trên cây,
  • Arboreous

    / a:´bɔ:riəs /, Tính từ: có nhiều cây, (động vật học) ở trên cây, sống trên cây, có hình...
  • Arborescence

    / ¸a:bə´resəns /, danh từ, tính chất cây gỗ,
  • Arborescent

    / ¸a:bə´resənt /, Tính từ: có hình cây; có dạng cây gỗ, Hóa học &...
  • Arborescent structure

    kiến trúc dạng cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top