- Từ điển Anh - Việt
Armament
Nghe phát âmMục lục |
/'ɑ:məmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự vũ trang
Lực lượng vũ trang
Vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
( định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammunition , arms , defense , gun , hardware , heat , material , munitions , ordnance , protection , security , weaponry , safeguard , shield , weapons
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Armament orders
các đơn đặt hàng quân sự, -
Armamentarium
Danh từ, số nhiều armamentaria: sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế), xưởng binh... -
Armature
/ 'ɑ:mət∫ə /, Danh từ: (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện... -
Armature-control
điều khiển phần ứng, -
Armature bearing
ổ đỡ phần ứng, -
Armature contact
tiếp điểm phần ứng, tiếp điểm động, -
Armature core
lõi ứng điện, -
Armature gap
khe sắt, -
Armature grove
rãnh phần ứng, -
Armature head
đầu lõi từ, đầu phần ứng, -
Armature oscillator
bộ dao động arm-strong, -
Armature reactance
điện kháng phần ứng, -
Armature reaction
phản ứng (của) phần ứng, phản ứng phần ứng điện, phản ứng phần ứng, -
Armature resistance
điện trở phần ứng, -
Armature shaft
trục lõi, trục (lõi) phần ứng, -
Armature testing apparatus
máy thử nghiệm phần ứng điện, máy thử phần ứng điện, -
Armature varnish
sơn vecni bộ ứng điện, -
Armature wind
cuộn dây rôto, -
Armature winding
cuộn dây ứng điện, cuộn dây phần ứng điện, kiểu quấn dây phần ứng, dây quấn phần ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.