- Từ điển Anh - Việt
Race
Nghe phát âm/reis/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) loài, giới
Dòng giống, chủng tộc (người)
(động vật học) giống, dòng giống, loài
- the four-footed race
- loài vật bốn chân
Loại, giới, hạng (người)
Rễ; rễ gừng
Củ gừng
Cuộc đua, cuộc chạy đua
( the races) ( số nhiều) ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa (như) race-meeting
Dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết (ở sông, biển..)
Sông đào dẫn nước, con kênh
Cuộc đời, đời người
Sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
(kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi
Ngoại động từ
Chạy đua với, chạy thi với (ai)
Phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ
Lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh
Vội vã cho thông qua
Nội động từ
Đua
Chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)
Ham mê đua ngựa
Cấu trúc từ
a race against time
- tranh thủ thời gian
the rat race
- (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
to race away
- thua cá ngựa hết (gia sản...)
to race away one's fortune
- khánh kiệt vì thua cá ngựa
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vòng ổ lăn, vòng có rãnh lăn, mặt lăn, (v) tăng tốc, đua
Vòng ổ lăn, vòng có rãnh lăn, mặt lăn, (v) tăng tốc, đua
Cơ khí & công trình
kênh dẫn nước tưới
tháo (nước)
vòng quay
Giải thích EN: Either of a concentric pair of steel rings in a ball or roller bearing, designated the inner race and outer race.
Giải thích VN: Các cặp vòng thép đòng tâm trên một ổ bi hay ổ trục,.
Giao thông & vận tải
dòng chảy xiết (biển)
Ô tô
chạy ở tốc độ cao (không cài số)
vòng rế ổ bi
Toán & tin
thác (nước)
Vật lý
vòng có rãnh lăn
Xây dựng
máng nước chảy xiết
sông đào dẫn nước
Giải thích EN: A channel that conducts water to or from the place where it performs work..
Giải thích VN: Kênh đào dẫn nước từ hoặc đến nơi nó hoạt động.
Kỹ thuật chung
kênh dẫn nước
- water race
- kênh dẫn nước tưới
kênh tháo nước
dốc
đường đi
ghềnh
mặt lăn
ống dẫn
quỹ đạo
sông đào
sự chảy nhanh
sự chuyển động nhanh
rãnh
rãnh thoát
vòng trượt
vòng lăn
Kinh tế
củ gừng
giống
rễ gừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chase , clash , clip , competition , contention , contest , course , dash , engagement , event , go , marathon , match , meet , relay , rivalry , run , rush , scurry , sprint , spurt , blood , breed , clan , color , cultural group , culture , family , folk , house , issue , kin , kind , kindred , line , lineage , nation , nationality , offspring , people , progeny , seed , species , stock , strain , tribe , type , variety , branch , brook , creek , duct , gill , raceway , rill , rindle , rivulet , runnel , sluice , tide , battle , corrivalry , strife , striving , struggle , tug of war , war , warfare
verb
- boil , bolt , bustle , career , chase , compete , contest , course , dart , dash , fling , fly , gallop , haste , hasten , hie , hurry , hustle , lash , outstrip , plunge ahead , post , pursue , rush , scamper , scramble , scud , scuttle , shoot , skim , sprint , spurt , swoop , tear , whisk , wing , bucket , festinate , flash , fleet , flit , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , speed , trot , whirl , whiz , zip , zoom , competition , hurdle , marathon , meet , pursuit , rally , regatta , relay , rivalry , running , slalom , track
Xem thêm các từ khác
-
Race-card
chương trình đua ngựa, -
Race-hatred
Danh từ: sự căm thù chủng tộc, -
Race-horse
ngựa đua, -
Race-meeting
Danh từ: ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa, -
Race-riot
Danh từ: cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra), -
Race-track
Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse, -
Race-way
rãnh sâu cáp, như mill-race, -
Race ball bearing
rãnh ổ lăn, -
Race boat
thuyền đua, xuồng đua, -
Race condition
điều kiện tranh đấu, điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển), -
Race course
trường đua, -
Race plane
máy bay đua, -
Race relations
Danh từ: mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng, -
Race ring
vòng đua, -
Race riot
Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới,... -
Race track
đường đua, quần ngựa, đường đua (ngựa), quần ngựa, -
Race track microtron
microtron quỹ đạo hạt, -
Race way
máng đỡ dây điện, ống chứa dây diện, -
Racecard
/ ´reis¸ka:d /, Danh từ: chương trình đua ngựa, -
Racecourse
/ ´reis¸kɔ:s /, Danh từ: nơi đua ngựa; trường đua ngựa, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.