- Từ điển Anh - Việt
Armored
Nghe phát âmMục lục |
/'ɑ:məd/
Thông dụng
Cách viết khác armoured
Như armoured
Kỹ thuật chung
bọc thép
Y học
tính từ bọc sắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- steel-plated , bulletproof , ironclad , protected , shielded , invulnerable , strong , unbreakable , indestructible
Từ trái nghĩa
adjective
- unarmored , unprotected , weak , breakable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Armored blind
mảnh mành kim loại, -
Armored cable
cáp bọc (thép), cáp bọc, -
Armored cables
cáp bọc thép, -
Armored concrete silo
xi lô bê tông cốt sắt, -
Armored door
cửa bọc thép, cửa chống cháy, cửa phòng ngừa, -
Armored heart
canxi hoá màng ngoài tim, -
Armored lining
lớp bọc thép, lớp lót thép, -
Armored switch
máy ngắt (điện) bọc thép, -
Armored watertight seal
lớp lá thép cách nước, -
Armorer
như armourer, -
Armorial
/ a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu -
Armoring
sự bọc thép, -
Armorist
Danh từ: chuyên gia về huy hiệu, -
Armory
/ ´a:məri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Armour
/ 'ɑ:mə /, Danh từ: Áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, Ngoại... -
Armour-bearer
/ ´a:mə¸bɛərə /, danh từ, (sử học) người hầu mang áo giáp cho một võ tướng, -
Armour-clad
/ ´a:mə¸klæd /, tính từ, có bọc sắt, -
Armour-piercer
Danh từ: (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt, -
Armour-piercing
/ ´a:mə¸piəsiη /, tính từ, (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt, armour-piercing shell, đạn bắn thủng xe bọc sắt -
Armour-plate
Danh từ: tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.