- Từ điển Anh - Việt
Articular lamella
Xem thêm các từ khác
-
Articular ligament of vertebrae
dây chằng khớp đốt sống, -
Articular meniscus
sụn chêm khớp, -
Articular muscle
cơ khớp, -
Articular rheumatism
thấp khớp cấp, -
Articular sacral crest
mào xương cùng trung gian, mào xương cùng khớp, -
Articular surface
mặt khớp, -
Articular tubercle of temporal bone
củ khớp của xương thái dương, -
Articulate
/ a:´tikjulit /, Tính từ: có khớp, có đốt, có khả năng ăn nói lưu loát, (kỹ thuật) có bản... -
Articulate joint
mối nối bản lề, khớp bản lề, khớp quay, -
Articulate language center
trung tâm phát âm, -
Articulated
được nối khớp, có khớp, được nối bằng khớp, được nối bản lề, articulated drop chute, máng ống có khớp nối, articulated... -
Articulated accounts
báo cáo kế toán hợp nhất, -
Articulated arm
tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), bản lề khớp, khớp nối tay đòn, -
Articulated brick construc-tion
kết cấu gạch có khớp, -
Articulated brick construction
kết cấu gạch có khớp, -
Articulated bus
xe buýt có (một) khớp nối, -
Articulated concrete
bê tông nối khớp nhau, -
Articulated connection
hinged joint, -
Articulated construction
cấu trúc khớp quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.