- Từ điển Anh - Việt
Articular rheumatism
Xem thêm các từ khác
-
Articular sacral crest
mào xương cùng trung gian, mào xương cùng khớp, -
Articular surface
mặt khớp, -
Articular tubercle of temporal bone
củ khớp của xương thái dương, -
Articulate
/ a:´tikjulit /, Tính từ: có khớp, có đốt, có khả năng ăn nói lưu loát, (kỹ thuật) có bản... -
Articulate joint
mối nối bản lề, khớp bản lề, khớp quay, -
Articulate language center
trung tâm phát âm, -
Articulated
được nối khớp, có khớp, được nối bằng khớp, được nối bản lề, articulated drop chute, máng ống có khớp nối, articulated... -
Articulated accounts
báo cáo kế toán hợp nhất, -
Articulated arm
tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), bản lề khớp, khớp nối tay đòn, -
Articulated brick construc-tion
kết cấu gạch có khớp, -
Articulated brick construction
kết cấu gạch có khớp, -
Articulated bus
xe buýt có (một) khớp nối, -
Articulated concrete
bê tông nối khớp nhau, -
Articulated connection
hinged joint, -
Articulated construction
cấu trúc khớp quay, -
Articulated coupling
khớp bản lề, sự nối khớp, khớp bản lề, khớp cacđăng, sự nối khớp, -
Articulated drop chute
máng ống có khớp nối, -
Articulated girder
dầm ghép, -
Articulated joint
sự nối bằng khớp, sự liên kết khớp nối, khớp bản lề, khớp nối, mối nối khớp, sự liên kết khớp, liên kết khớp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.