- Từ điển Anh - Việt
Artist in plastic art
Xem thêm các từ khác
-
Artistdom
Danh từ: giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật, -
Artiste
/ a:´ti:st /, Danh từ: (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...) -
Artistic
/ a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật,... -
Artistic designing
sự thiết kế mỹ thuật, -
Artistic ware
hàng mỹ nghệ, -
Artistical
/ a:´tistikl /, như artistic, -
Artistically
/ a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo, -
Artistry
/ ´a:tistri /, Danh từ: nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, Kỹ thuật chung:... -
Artless
/ ´a:tlis /, Tính từ: chân thật, chất phác, Kỹ thuật chung: không... -
Artlessness
/ ´a:tlisnis /, danh từ, tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác, Từ... -
Arts
, -
Arts and crafts
Danh từ: nghề thủ công và thiết kế trang trí, thủ công mỹ nghệ, công nghệ phẩm, thủ công... -
Artwork
/ ´a:t¸wə:k /, Danh từ: Ảnh và minh hoạ trên sách báo, Kinh tế: hình... -
Artwork window
cửa sổ đồ họa, -
Arty
/ ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ... -
Arty-crafty
/ ´a:ti¸kra:fti /, tính từ, (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài, -
Arty horizontal lines
các đường kẻ mỹ thuật, -
Aruba
/ə'ru:bə/,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.