- Từ điển Anh - Việt
As well
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
As well as
Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì -
As well be hanged for a sheep as for a lamb
Thành Ngữ:, as well be hanged for a sheep as for a lamb, đã trót thì phải trét -
As wise as an owl
Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn -
As yet
Thành Ngữ:, as yet, cho đến nay, cho đến bây giờ -
As you sow, so you shall reap
gieo gió gặt bão, -
Asap
/ eɪ es eɪ piː /, Danh từ: (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ, (as soon as possible)... -
Asap-ish
, -
Asapha (association of sea and air port health authorities)
liên hiệp sở kiểm dịch tại cảng biển và sân bay, -
Asaratum
mặt lát kiểu kiến trúc la mã, -
Asasp
, -
Asbby agar
thạchasbby, -
Asbestic half-round tile
ngói lợp sống mái nhà (ngói bò) bằng xi măng, -
Asbestic tile
ngói a-mi-ang - xi-măng, -
Asbestiform
dạngamian, -
Asbestine
/ æz´bestain /, Tính từ: bằng amiăng; giống amiăng, không đốt cháy được, Cơ... -
Asbestine half-round tile
ngói amian nửa tròn, -
Asbestine tile
tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn -
Asbestos
/ æz´bestɔs /, Danh từ: (khoáng chất) amiăng, Cơ khí & công trình:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.