- Từ điển Anh - Việt
Ashless
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
không tro
- ashless sediment
- chất lắng không tro
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ashless filter
giấy lọc không tàn, -
Ashless sediment
chất lắng không cặn, chất lắng không tro, -
Ashley
, -
Ashore
/ ə'ʃɔ: /, Phó từ: trên bờ; vào bờ, Cơ khí & công trình: trên... -
Ashpit door
cửa khử tro, -
Ashy
/ ´æʃi /, Tính từ: có tro, đầy tro, tái nhợt, xám như tro, Cơ khí &... -
Ashy-gray
Tính từ: tái nhợt, xám như tro, -
Ashy grey
có màu xám tro, -
Asia
/ 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent -
Asia's fifth tiger
con hổ thứ năm của châu Á (chỉ nước thái lan), -
Asia-Pacific Broadcasting Union (ABU)
liên minh khối quảng bá châu á - thái bình dương, -
Asia-Pacific Network Information Centre (APNIC)
trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, -
Asia;
, -
Asia Pacific Economic Cooperation
diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – thái bình dương, -
Asialia
chứng kiệt nước bọt, -
Asian
/ 'eiʃn /, Danh từ: người châu á, Tính từ: (thuộc) châu á, -
Asian Advertising Congress
đại hội quảng cáo châu Á, -
Asian Association on Remote Sensing (AARS)
hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa, -
Asian Currency Unit
đơn vị tiền tệ châu Á, -
Asian Development Bank
ngân hàng phát triển châu Á,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.