- Từ điển Anh - Việt
Ashore
Nghe phát âmMục lục |
/ə'ʃɔ:/
Thông dụng
Phó từ
Trên bờ; vào bờ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trên bờ
Kỹ thuật chung
lên bờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- aground , beached , on dry land , on land , on shore , shorewards
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ashpit door
cửa khử tro, -
Ashy
/ ´æʃi /, Tính từ: có tro, đầy tro, tái nhợt, xám như tro, Cơ khí &... -
Ashy-gray
Tính từ: tái nhợt, xám như tro, -
Ashy grey
có màu xám tro, -
Asia
/ 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent -
Asia's fifth tiger
con hổ thứ năm của châu Á (chỉ nước thái lan), -
Asia-Pacific Broadcasting Union (ABU)
liên minh khối quảng bá châu á - thái bình dương, -
Asia-Pacific Network Information Centre (APNIC)
trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, -
Asia;
, -
Asia Pacific Economic Cooperation
diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – thái bình dương, -
Asialia
chứng kiệt nước bọt, -
Asian
/ 'eiʃn /, Danh từ: người châu á, Tính từ: (thuộc) châu á, -
Asian Advertising Congress
đại hội quảng cáo châu Á, -
Asian Association on Remote Sensing (AARS)
hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa, -
Asian Currency Unit
đơn vị tiền tệ châu Á, -
Asian Development Bank
ngân hàng phát triển châu Á, -
Asian Infrastructure Development Corporation (AIDEC)
công ty phát triển cơ sở hạ tầng châu Á, -
Asian Option
quyền chọn kiểu châu Á, -
Asian Pacific Economic Co-operation (APEC)
hợp tác châu Á-thái bình dương, -
Asian Pacific Economic Cooperation
diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.