- Từ điển Anh - Việt
Assignable
Mục lục |
/ə´sainəbl/
Thông dụng
Tính từ
(pháp lý) có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng
Chuyên ngành
Toán & tin
có thể gán được
không ngẫu nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assignable L/C
thư tín dụng chuyển nhượng, -
Assignable cause
nguyên nhân chỉ định được, nguyên nhân không ngẫu nhiên, -
Assignable claim
trái quyền có thể chuyển nhượng, -
Assignable contract
hợp đồng có thể chuyển nhượng, -
Assignable debt
nợ có thể chuyển nhượng, -
Assignable indirect charge
phí tổn gián tiếp có thể phân phối, -
Assignable instrument
chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán giả nhượng, -
Assignable letter of credit
thư tín dụng chuyển nhượng được, -
Assignation
/ ¸æsig´neiʃən /, Danh từ: sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...), sự chia phần,... -
Assigned
đã chuyển nhượng, đã sang tên, assigned account, tài khoản đã chuyển nhượng, assigned risk, rủi ro đã chuyển nhượng -
Assigned access name
tên truy cập được gán, tên truy cập gán, tên truy nhập gán, -
Assigned account
tài khoản đã chuyển nhượng, -
Assigned band
dải (được) chỉ định, -
Assigned cost
phí tổn đã phân phối, -
Assigned descriptive name
tên mô tả được gán, -
Assigned document
tài liệu gán, -
Assigned frequency
tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định -
Assigned frequency band
băng tần được gán, dải tần số chỉ định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.