- Từ điển Anh - Việt
Assignation
Nghe phát âmMục lục |
/¸æsig´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
Sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Chuyên ngành
Kinh tế
chuyển nhượng
phân phối
sự chuyển hướng
sự nhượng lại
ủy thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , appointment , date , engagement , heavy date , illicit meeting , love nest * , one-night stand * , quickie , rendezvous , secret meeting , tryst , meeting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assigned
đã chuyển nhượng, đã sang tên, assigned account, tài khoản đã chuyển nhượng, assigned risk, rủi ro đã chuyển nhượng -
Assigned access name
tên truy cập được gán, tên truy cập gán, tên truy nhập gán, -
Assigned account
tài khoản đã chuyển nhượng, -
Assigned band
dải (được) chỉ định, -
Assigned cost
phí tổn đã phân phối, -
Assigned descriptive name
tên mô tả được gán, -
Assigned document
tài liệu gán, -
Assigned frequency
tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định -
Assigned frequency band
băng tần được gán, dải tần số chỉ định, -
Assigned in bank
tờ chuyển nhượng chừa trống, -
Assigned number
số được gán, -
Assigned risk
rủi ro đã chuyển nhượng, -
Assignee
/ ¸æsai´ni: /, Danh từ: người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, người thụ quyền,... -
Assignee in bankruptcy
Thành Ngữ: diện chủ nợ của người phá sản, người đại diện chủ nợ của người phá sản,... -
Assignment
/ əˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc... -
Assignment (of a radio frequency or a radio frequency channel)
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện), -
Assignment Channel (Satellite) (AC)
kênh được chỉ định (vệ tinh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.