- Từ điển Anh - Việt
Assignment of benefit
Xem thêm các từ khác
-
Assignment of contract
chuyển nhượng hợp đồng, -
Assignment of copyright
sự nhượng bản quyền, -
Assignment of freight
chuyển nhượng chở hàng, -
Assignment of insurable interest
chuyển nhượng lợi ích bảo hiểm, sự chuyển nhượng lợi ích bảo hiểm, -
Assignment of interests
sự chuyển nhượng lợi ích, -
Assignment of lease
sự chuyển nhượng hợp đồng thuê mướn, -
Assignment of life policies
chuyển nhượng đơn bảo hiểm nhân thọ, -
Assignment of privilege
chuyển nhượng quyền lợi, -
Assignment of problem
vấn đề phân công phân nhiệm, -
Assignment of processing contract
chuyển nhượng hợp đồng gia công, -
Assignment of property-to creditors
sự chuyển nhượng tài sản cho trái chủ, -
Assignment of shares
sự chuyển nhượng cổ phiếu, -
Assignment of third party
chuyển nhượng của người thứ ba, -
Assignment operator
toán tử gán, compound assignment operator, toán tử gán kép -
Assignment problem
bài toán gán, bài toán phân công, -
Assignment statement
câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment... -
Assimilability
/ ə¸similə´biliti /, danh từ, tính có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Assimilable
/ ə´similəbl /, Tính từ: có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ... -
Assimilable nitrogen
nitơ đồng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.