- Từ điển Anh - Việt
Assignment
Nghe phát âmMục lục |
/əˈsaɪnmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
Sự chia phần
Sự cho là, sự quy cho
(pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
đợt công tác
Hóa học & vật liệu
chuyển nhượng
nhượng lại
Toán & tin
phép gán
sự gán
Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
sự phân công
Xây dựng
chuyển nhượng hợp đồng
phân công
- work assignment
- phân công công việc
sự ấn định
Kỹ thuật chung
gán
sự cài đặt
sự chuyển nhượng
sự phân bố
sự phân bổ
sự thiết lập
Kinh tế
bổ dụng
- assignment limitation
- hạn chế bổ dụng
bổ nhiệm
chuyển tên người sở hữu
công việc được giao
- work assignment
- phần công việc được giao
nhiệm vụ
- business assignment
- nhiệm vụ thương mại
phân công
sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi, trái khoản ...)
sự phân phối
việc chuyển nhượng chứng từ chuyển nhượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , beat , charge , chore , commission , drill , duty , homework , job , mission , position , post , practice , stint , allocation , allotment , apportionment , appropriation , ascription , assignation , attribution , authorization , choice , consignment , delegation , designation , determination , distribution , giving , grant , nomination , selection , specification , stipulation , admeasurement , dispensation , division , credit , imputation , office , alienation , conveyance , transfer , transferal , adducing , determination specification , emplacement , task
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Assignment (of a radio frequency or a radio frequency channel)
phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện), -
Assignment Channel (Satellite) (AC)
kênh được chỉ định (vệ tinh), -
Assignment Source Point (ASP)
điểm nguồn chỉ định, -
Assignment allowance
phụ cấp đi công tác, -
Assignment by name
căn chỉnh theo tên, gán theo tên, -
Assignment channel
kênh phân định, -
Assignment charge
phí thủ tục chuyển nhượng, -
Assignment clause
điều khoản chuyển nhượng, -
Assignment conversion
sự chuyển đổi phép gán, -
Assignment cost
phí tổn chuyển nhượng, -
Assignment expression
biểu thức gán, -
Assignment instruction
lệnh gán, -
Assignment limitation
hạn chế bổ dụng, sự hạn chế chuyển nhượng, -
Assignment name
tên gán, -
Assignment of Contract
chuyển nhượng hợp đồng, -
Assignment of a claim
chuyển nhượng trái quyền, -
Assignment of a patent
sự chuyển nhượng bằng sáng chế, -
Assignment of benefit
chuyển giao quyền lợi khi chủ công trình kết thúc hợp đồng, -
Assignment of contract
chuyển nhượng hợp đồng, -
Assignment of copyright
sự nhượng bản quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.