- Từ điển Anh - Việt
Association branch
Xem thêm các từ khác
-
Association center
trung tâm liên hiệp, -
Association factor
hệ số tập hợp, -
Association fee
hội phí, -
Association fiber
sợi liên hợp, -
Association for American Publishers (AAP)
hiệp hội các nhà xuất bản hoa kỳ, -
Association for Computational Linguistics (ACL)
hiệp hội ngôn ngữ tính toán, hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính, -
Association for Computing
hiệp hội tính toán (hoa kỳ), -
Association for Computing Machinery (ACM)
hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ), -
Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu, -
Association for Educational Communications & Technology (AECT)
hiệp hội truyền thông và các công nghệ giáo dục, -
Association for Font Information Interchange (AFII)
hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ, -
Association for System Management (ASM)
hiệp hội quản trị hệ thống, -
Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục, -
Association function
hàm số liên đới, -
Association marks
nhãn hiệu liên kết, -
Association of African Central Banks
hiệp hội ngân hàng trung ương châu phi, -
Association of American Publishers
hiệp hội các nhà xuất bản hoa kỳ, -
Association of American Railroads
hiệp hội đường sắt hoa kỳ (aar), hiệp hội đường sắt mỹ, -
Association of American Steamship Owners
hiệp hội chủ tàu mỹ, -
Association of Boards of Certification
hiệp hội các ban chứng nhận, một tổ chức quốc tế đại diện các ban ngành đảm bảo người điều hành công trình nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.